Có 2 kết quả:
装备 zhuāng bèi ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ • 裝備 zhuāng bèi ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equipment
(2) to equip
(3) to outfit
(2) to equip
(3) to outfit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equipment
(2) to equip
(3) to outfit
(2) to equip
(3) to outfit
Bình luận 0